--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạo óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạo óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạo óc
+ verb
to rake one's brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạo óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạo óc"
:
nao nức
náo nức
nạo óc
nho học
nô nức
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
nạo óc
:
to rake one's brain